STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2641 | Nguyễn Thị Hiền & Dương Lê Bảo Quốc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048461; Thửa 15; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
2642 | Hồ Thị Thúy Hồng & Trương Văn Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601465; Thửa 33; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
2643 | Đặng Ngọc Thúy Hằng & Võ Quý Thảo | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952240; Thửa 5; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
2644 | Phạm Hồng Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048091; Thửa 38; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
2645 | Đậu Thị Bích Thúy & Nguyễn Đình Hảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634163; Thửa 63; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
2646 | Nguyễn Thanh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952543; Thửa 112; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2647 | Dương Thị Hiệp & Lê Ngọc Dinh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 126453; Thửa 12-D22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2648 | Trần Thị Kim Thủy & Lê Đức Thủy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411077; Thửa 72; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2649 | Nguyễn Thị Thanh & Nguyễn Văn Huế | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992424; Thửa 24; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
2650 | Trần Thị Nhân & Nguyễn Đình Tình | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992521; Thửa 21; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2651 | Thiều Thị Nhạn & Võ Sơn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074352; Thửa 17; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
2652 | Đinh Thị Công Tuyết & Nguyễn Học | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411152; Thửa 73; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
2653 | Trần Quang Trung | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829875; Thửa 22; tờ BĐ B2-9 | Chờ cấp | | |
2654 | Võ Thị Ánh Nguyệt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634442; Thửa 29; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
2655 | Hồ Thị Thắng & Nguyễn Tấn Thôi | QH 5,5m - đất cây xanh, thảm cỏ, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601007; Thửa 7; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
2656 | Trương Thị Dừa & Mai Đáng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634459; Thửa 46; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
2657 | Trần Thị Bích Hà & Hà Duy Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952668; Thửa 68; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2658 | Hoàng Thị Thủy & Nguyễn Văn Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678508; Thửa 88; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2659 | Nguyễn Thị Tố Dung & Nguyễn Đức Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 67856028/8/13; Thửa 50; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2660 | Mai Thị Thắng & Nguyễn Văn Thái | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678796; Thửa 29; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2661 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh & Nguyễn Đình Thống | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999938; Thửa 4; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |
2662 | Nguyễn Thị Kiều Hạnh & Lê Anh Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992716; Thửa 16; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2663 | Lê Thị Thanh Hải & Nguyễn Như Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992487; Thửa 87; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
2664 | Trần Quốc Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634337; Thửa 74; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2665 | Trần Trịnh Nguyên Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992770; Thửa 70; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2666 | Lê Thị Bê & Dương Phước Thành | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952646; Thửa 46; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2667 | Lê Thị Loan & Mai Văn Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445202; Thửa 20; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2668 | Phan Thị Ngọc Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189907; Thửa 10; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2669 | Phan Thị Tuyết Ngọc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952853; Thửa 18; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
2670 | Tống Thị Tuyết | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658991; Thửa 33; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |