STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2671 | Trần Thị Thông & Nguyễn Dự | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048406; Thửa 6; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2672 | Nguyễn Thị Anh Đào & Nguyễn Đoàn Thanh Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952914; Thửa 22; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
2673 | Đỗ Như Minh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878306; Thửa 9; tờ BĐ B2-4 | Chờ cấp | | |
2674 | Lưu Thị Hồng Sương & Từ Lê Tân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782122; Thửa D10-10; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
2675 | Nguyễn Thị Dẫn & Trần Phước Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601034; Thửa 34; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
2676 | Đặng Thị Bé | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658779; Thửa 7; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
2677 | Nguyễn Thị Lành & Mai Văn Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445426; Thửa 119; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2678 | Nguyễn Thị Anh Vân & Trần Văn Hoài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445738; Thửa 82; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2679 | Nguyễn Thị Em & Nguyễn Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074732; Thửa 32; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2680 | Phan Thị Thanh Thúy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952806; Thửa 18; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
2681 | Nguyễn Thị Huyền Trang & Nguyễn Văn Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942625; Thửa 26; tờ BĐ B2-1 | Chờ cấp | | |
2682 | Ngô Thị Thu Mai & Nguyễn Văn Quảng | Trần Xuân Soạn 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312421; Thửa F10-15; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2683 | Trần Thị Thông & Nguyễn Dự | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048406; Thửa 6; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2684 | Đỗ Thị Lý & Đặng Văn Lan | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999635; Thửa 35; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2685 | Dương Hồng Giang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048199; Thửa 31; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
2686 | Nguyễn Thị Hà & Nguyễn Đính | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc và QH 7,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634519; Thửa 33; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
2687 | Nguyễn Thị Kim Loan & Quách Đăng Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658789; Thửa 43; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
2688 | Trần Thị Én | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174913; Thửa 470; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2689 | Vũ Minh Tuấn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878129; Thửa 63; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
2690 | Nguyễn Thị Thu Trang & Hà Xuân Hoàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572032; Thửa 32; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
2691 | Võ Thị Ánh Nguyệt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634442; Thửa 29; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
2692 | Hứa Thị Lan Hương | QH 10,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 095186; Thửa 277-B7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2693 | Nguyễn Thị Ngọc Hà & Nguyễn Thông | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048591; Thửa 25; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
2694 | Lê Thị Anh Thư & Huỳnh Tấn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601469; BE 601470; BE 601471; Thửa 37 + 38 + 39; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
2695 | Lê Thị Liên & Ngô Văn Thanh Hiệp | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456616; Thửa 14-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2696 | Lê Thị Thu & Nguyễn Văn Vinh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 624375; Thửa A-94; tờ BĐ KT02/2 | Chờ cấp | | |
2697 | Trần Trung Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952642; Thửa 42; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2698 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Hồ Thanh Tú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411130; Thửa 51; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
2699 | Lê Thị Cẩm Vân & Lê Thành Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048018; Thửa 18; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
2700 | Nguyễn Thị Sen & Đào Bá Hãn | QH 5,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775873; Thửa 12-A2.2; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |