STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2701 | Đặng Thị Bích Thủy & Nguyễn Trung Điệp | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp Giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất số H03141; Thửa 725-C12; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2702 | Lê Thị Phượng & Đặng Văn Hùng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp Giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất số 0016015 QSDĐ/; Thửa F3-18; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2703 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Phan Công Tâm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834216; Thửa 9-B1.24; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2704 | Vũ Thị Nhung & Nguyễn Hồng Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727081; Thửa 818-C16; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2705 | Phạm Thị Thanh Thùy & Nguyễn Hiếu Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986551; Thửa e1-30; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2706 | Nguyễn Hồng Anh Khoa & Vũ Mạnh Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634575; Thửa 53; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
2707 | Lê Thị Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048175; Thửa 9; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
2708 | Nguyễn Thị Thanh Huệ & Thân Trọng Tấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634677; BE 634678; Thửa 17 + 18; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2709 | Vi Thị Biên & Vũ Văn Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445104; Thửa 43; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2710 | Nguyễn Thị Giang & Nguyễn Phan Thanh Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678325; Thửa 11; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2711 | Hàng Quốc Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952840; Thửa 5; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
2712 | Thái Thu Thủy & Trần Mẫn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678358; Thửa 44; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2713 | Lê Thị Chiều & Nguyễn Tấn Quí | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678779; Thửa 12; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2714 | Trần Thị Ngà & Nguyễn Văn Cầm (Nguyễn Hoàng Cầm) | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456325; Thửa 31-D23; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2715 | Trần Quang Tưởng | Thành Thái (5,0-10,5-5,0)m & Tôn Thất Thuyết (4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155379; Thửa C1-87; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2716 | Nguyễn Thị Dẫn & Trần Phước Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601034; Thửa 34; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
2717 | Trần Thị Kim Trang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634593; Thửa 71; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
2718 | Đặng Thị Bích Phương & Nguyễn Hồng Phương | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658090; Thửa 12; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
2719 | Đặng Thị Bích Phương & Nguyễn Hồng Phương | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658091; Thửa 13; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
2720 | Hồ Thị Thí | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658753; Thửa 27; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
2721 | Ngô Thị Ngò & Nguyễn Thanh Nhe | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658724; Thửa 10; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
2722 | Phạm Thị Tuyết & Hồ Đức Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952375; Thửa 9; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
2723 | Ngô Thị Hoài & Trịnh Quang Kiên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678392; Thửa 78; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2724 | Trần Thị Mai & Huỳnh Đức Thích | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445570; Thửa 20; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2725 | Phạm Nguyễn Sao Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634683; Thửa 23; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2726 | Đinh Thị Hương & Nguyễn Quang Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445042; Thửa 90; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2727 | Nguyễn Thị Bích & Trương Quang Tú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999917; Thửa 17; tờ BĐ B1-48 | Chờ cấp | | |
2728 | Ngô Đức Quyền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992724; Thửa 24; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2729 | Võ Thành Công | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992027; Thửa 27; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
2730 | Lê Thị Ngọc Hương & Phạm Văn Cả | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572020; Thửa 20; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |