STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2731 | Ngô Thị Hoài Nam & Phạm Minh Nhựt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 488968; Thửa 11-B2.7; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2732 | Nguyễn Khánh Vy & Nguyễn Văn Đạo | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658742; Thửa 15; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
2733 | Nguyễn Thị Thùy Cơ & Trương Đình Hải | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952104; Thửa 4; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
2734 | Công ty Cổ phần Quản lý và Đầu tư Bất động sản Đại Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579543; Thửa 43; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |
2735 | Đàm Thị Tố Tâm & Nguyễn Trường Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992486; Thửa 86; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
2736 | Phan Văn Tôn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986924; Thửa C2-47; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2737 | Nguyễn Thị Hà & Võ Thiện Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678726; Thửa 66; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2738 | Huỳnh Thị Bích Hoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992559; Thửa 59; tờ BĐ B2-21 | Chờ cấp | | |
2739 | Huỳnh Thị Thùy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992451; Thửa 51; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
2740 | Lê Thị Thu Trinh & Đỗ Chánh Trực | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952095; Thửa 95; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
2741 | Bùi Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189855; Thửa 27; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2742 | Hoàng Thị Bích & Đặng Quang Hạ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634017; Thửa 17; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2743 | Trương Thị Thu Nguyệt & Dương Minh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634576; Thửa 54; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
2744 | Ngô Thị Bích Hồng & Hồ Huy Trung | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658772; Thửa 46; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
2745 | Phan Thị Thanh Sương | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658759; Thửa 33; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
2746 | Lê Trường Sơn | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048528; Thửa 28; tờ BĐ B1-15 | Chờ cấp | | |
2747 | Đặng Thị Hòa & Lê Văn Bích | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678798; Thửa 31; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2748 | Phạm Thị Thu Hồng & Đoàn Ngọc Lý Minh | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445306; Thửa 124; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2749 | Trần Thị Phượng Loan & Lê Viết Sang | QH 10,5m; vỉa hè 5,0 hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678826; Thửa 59; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2750 | Nguyễn Xuân Bá | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678690; Thửa 30; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2751 | Nguyễn Thị Diệu Thùy & Thái Đình Dương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411009; Thửa 4; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2752 | Lê Hoàng Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952573; Thửa 15; tờ BĐ B1-10 | Chờ cấp | | |
2753 | Trần Thị Như Hoa & Thái Bá Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992481; Thửa 81; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
2754 | Nguyễn Thị Quý & Trần Văn Hùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184956; Thửa C1-83; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2755 | Lê Thị Kim Loan | Hà Văn Trí - BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 949912; Thửa 123; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
2756 | Huỳnh Đức Phú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445655; Thửa 105; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2757 | Trần Thị Thu Hoài & Chế Quang Lâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445661; Thửa 5; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2758 | Nguyễn Thị Hạnh & Ngô Minh Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992452; Thửa 52; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
2759 | Nguyễn Thị Thơ & Trần Văn Thơ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952720; Thửa 20; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
2760 | Tạ Thị Hồng Vân & Đồng Phước Nhanh | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658094; Thửa 16 + 17; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |