STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2761 | Lê Thị Thanh Hiền & Cao Đình Vân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658663; Thửa 21; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
2762 | Phạm Thị Hồng Phượng & Đặng Công Thành | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658097; Thửa 19; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
2763 | Hoàng Thị Huệ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572030; Thửa 30; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
2764 | Lê Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Thạch | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Đông và QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 787682; Thửa C2-33; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2765 | Huỳnh Thị Ngọc Anh & Lê Phú Tân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312441; Thửa 06-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2766 | Nguyễn Thị Lại & Nguyễn Đức Tỵ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923687; Thửa 03-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2767 | Võ Thị Thanh Thảo & Nguyễn Mậu Hồng Lĩnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678381; Thửa 67; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2768 | Võ Thị Liên & Nguyễn Huy Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952849; Thửa 14; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
2769 | Trần Thị Mai Phương & Trần Văn Hiền | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445185; Thửa 3; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2770 | Lê Văn Thanh | QH 3,75m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 541661; Thửa 102; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2771 | Nguyễn Thị Vân & Nguyễn Cao Bang | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233944; Thửa 143; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
2772 | Nguyễn Thị Nguyệt & Đặng Hữu Phúc | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379704; Thửa 26-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2773 | Bùi Thị Thu Hiền & Huỳnh Dũng Tiến | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658069; BE 658070; Thửa 27 + 28; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |
2774 | Cao Thị Thu Hà & Nguyễn Ngọc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634739; Thửa 39; tờ BĐ B1-10 | Chờ cấp | | |
2775 | Ngô Thị Tuyết Trinh & Đỗ Ngọc Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048145; Thửa 45; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
2776 | Trần Thị Ngọc Nhiên & Nguyễn Thanh Lâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048198; Thửa 30; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
2777 | Mai Thị Biên & Mai Thế Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634652; Thửa 58; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
2778 | Võ Thị Hòa & Nguyễn Thanh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601076; BE 601077; Thửa 11 + 12; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
2779 | Nguyễn Thị Trà Giang & Phan Ngọc Hải | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048525; Thửa 25; tờ BĐ B1-15 | Chờ cấp | | |
2780 | Nguyễn Ngọc Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282335; BG 282339; Thửa 06 + 07; tờ BĐ B2.22 | Chờ cấp | | |
2781 | Nguyễn Xuân Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952917; Thửa 19; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
2782 | Phan Đức Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445446; Thửa 12; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2783 | Phan Thị Như Ly & Nguyễn Ngọc Thạch | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952238; Thửa 3; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
2784 | Võ Thị Diễm Hương & Nguyễn Hữu Tuyên | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678260; Thửa 19; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2785 | Trần Công Hý | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940951; Thửa 108; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
2786 | Lê Thị Phương Thảo & Lê Văn Tiếp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678330; Thửa 16; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2787 | Nguyễn Ân Quang | QH(4,0-7,5-4,0)m hướng Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0)m hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658882; Thửa 11; tờ BĐ B1-41 | Chờ cấp | | |
2788 | Trương Thế Phương Khanh & Lê Hồ Thanh Tuấn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048465; BE 048466; Thửa 19 + 20; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
2789 | Lê Thị Tàu & Nguyễn Thanh Hiếu | QH (5-10,5-5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074704; Thửa 4; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2790 | Võ Thị Thảo Châu & Nguyễn Văn Thành | QH (4-7,5-4), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952261; Thửa 26; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |