STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2791 | Nguyễn Thị Hoài Tú & Võ Tấn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445311; Thửa 4; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2792 | Đinh Thị Hậu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445423; Thửa 116; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2793 | Nguyễn Thị Hạnh & Ngô Ngọc Châu | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952134; Thửa 34; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
2794 | Đặng Phước Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678036; Thửa 61; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2795 | Phan Trọng Lợi | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 147626; Thửa 06B1-15; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2796 | Nguyễn Thị Triêm & Hoàng Thanh Tùng | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 290427; Thửa 05B1-15; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2797 | Huỳnh Thị Là & Thái Điền | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H07126; Thửa F2-9; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2798 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyệt & Nguyễn Văn Thành | Kiệt 47 Trần Huy Liệu - 5,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775838; Thửa 194; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
2799 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyệt | Kiệt 47 Trần Huy Liệu - 5,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233605; Thửa 171; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
2800 | Nguyễn Thị Minh & Đàm Ngọc Bảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445108; Thửa 47; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2801 | Tô Thị Lộc & Hà Nhơn | QH (3,0-7,5-3,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634699; Thửa 6; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
2802 | Hồ Thị Thanh Dung & Trần Hồng Phúc | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634044; Thửa 44; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2803 | Tạ Thị Thanh Mai & Lê Văn Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445323; Thửa 16; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2804 | Trần Thị Hằng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189910; Thửa 13; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2805 | Lê Thị Bê | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074327; Thửa 27; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
2806 | Phạm Thị Liễu & Lưu Diễn Hổ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952968; Thửa 33; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
2807 | Đinh Thị Hoàng Lan & Lương Đỗ Tuấn Anh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952388; Thửa 22; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
2808 | Nguyễn Thị Hứa & Đặng Văn Gạch | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952789; Thửa 89; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
2809 | Phan Thị Thanh Hải & Lê Hồ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411017; Thửa 12; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2810 | Nguyễn Thị Phương Lan & Tô Đình Sử | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074528; Thửa 28; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
2811 | Nguyễn Thị Tín & Nguyễn Hữu Dũng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155629; Thửa 21-D27; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2812 | Chu Văn Trí | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AA 314455; Thửa C1-68; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2813 | Nguyễn Thị Xuân & Nguyễn Văn Toàn | Bê tông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179807; Thửa 238; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2814 | Phan Thị Lê & Lê Tố | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 466639; Thửa 33B1-16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2815 | Nguyễn Thị Diễm Thúy & Phan Thanh Bốn | QH 7,5m; vỉa hè 4,5m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456095; Thửa 23-B1.8; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2816 | Võ Thị Loan | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601595; Thửa 33; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
2817 | Trần Khánh Hoàng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992869; Thửa 69; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2818 | Nguyễn Thị Minh Hiền & Phan Tư Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411108; Thửa 29; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
2819 | Trần Thị Thuận & Lê Phụng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411046; Thửa 41; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2820 | Nguyễn Thị Sáu & Phạm Xuân Phong | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678361; BO 678362; Thửa 47 + 48; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |