STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2851 | Huỳnh Thị Kim Cúc & Lê Ngọc Chính | QH (4,0-7,5-3,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658989; Thửa 31; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
2852 | Trần Quốc Dương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992026; Thửa 26; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
2853 | Lê Thị Thanh Hương & Võ Văn Nhuận | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0 hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411078 & BX 411079; Thửa 73 + 74; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2854 | Vũ Thị Tâm & Lê Văn Hiệp | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445215; Thửa 33; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2855 | Phạm Lệ Dung & Trần Minh Long | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678440; Thửa 20; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2856 | Phan Thị Ngọc Kim | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048469; Thửa 23; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
2857 | Trương Thị Thanh Loan & Nguyễn Thanh Dũng | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658081; Thửa 3; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
2858 | Đinh Quốc Cường | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658628; Thửa 5; tờ BĐ B1-34 | Chờ cấp | | |
2859 | Nguyễn Thị Lợi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189555; Thửa 32; tờ BĐ B1-83(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2860 | Võ Thị Mai Thảo & Võ Trung Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445584; Thửa 34; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2861 | Phạm Kim Hưởng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074643; Thửa 106; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2862 | Trần Thị Thanh Nhân & Phạm Xuân Trương | QH (3,0-3,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233157; Thửa 53; tờ BĐ B2.33 | Chờ cấp | | |
2863 | Trương Thị Ngọc Thắm & Lê Trọng Sơn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678255; Thửa 14; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2864 | Nguyễn Thị Trinh & Nguyễn Tiến Nhân | QH (3,0-3,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174558; Thửa 291; tờ BĐ E4 | Chờ cấp | | |
2865 | Nguyễn Thị Đào & Lê Thanh Bắc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303444; Thửa 31-B3; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2866 | Phan Thị Hạnh & Lã Bá Chất | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654924; Thửa 60B1-22; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2867 | Trần Thị Nhân Thiện | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048468; Thửa 22; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
2868 | Nguyễn Thị Diễm & Nguyễn Khánh Việt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048142; Thửa 42; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
2869 | Lê Thị Phương & Phan Hải Nam | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678705; Thửa 45; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2870 | Nguyễn Thị Nguyên & Nguyễn Văn Minh Kiều | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952023; Thửa 23; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
2871 | Phạm Thị Xuân Thúy & Nguyễn Sắc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952006; Thửa 6; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
2872 | Nguyễn Thị Lệ & Nguyễn Ngọc Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445329; Thửa 22; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2873 | Trần Thị Em & Trương Minh Luận | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999657; Thửa 57; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2874 | Đặng Thị Bích Trúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992669; Thửa 115; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2875 | Nguyễn Thị Tuyết Mai & Ngô Văn Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678327; Thửa 13; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2876 | Nguyễn Thị Diệu Linh & Trương Trọng Mười | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445081; Thửa 20; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2877 | Võ Thị Dung & Mai Bá Biên Cương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411134; Thửa 56; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
2878 | Hồ Xuân Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992838; Thửa 38; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2879 | Phạm Thị Ly Ly & Nguyễn Đức Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445341; Thửa 34; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2880 | Nguyễn Tuấn Anh | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 025861; Thửa 60-B2.2; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |