STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2881 | Hoàng Thị Thanh Linh & Vũ Ngô Tiến | QH (3,0-3,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834868; Thửa 49B1-23; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2882 | Kiều Thị Hồng Thẩm & Võ Hữu Linh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445510; Thửa 76; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2883 | Trần Hoài Thương & Phạm Nguyễn Nam Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678323; Thửa 9; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2884 | Tạ Thị Hạnh & Đặng Văn Luyện | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992412; Thửa 12; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
2885 | Nguyễn Thị Lan Chi & Huỳnh Văn Hưng | QH (3,0-7,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 284652; Thửa 18-D22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2886 | Đoàn Thị Hằng & Phạm Ngọc Hùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678516; Thửa 6; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2887 | Hồ Thị Mai & Lê Văn Chung | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952208; Thửa 8; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
2888 | Huỳnh Thị Bảy & Đinh Xuân Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074437 & BI 074438; Thửa 2 + 3; tờ BĐ B1-30 | Chờ cấp | | |
2889 | Đoàn Thị Kim Loan & Hồ Thành Công | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074702; Thửa 2; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2890 | Trịnh Thị Trang & Trần Ngọc Nghị | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678033; Thửa 58; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2891 | Nguyễn Thị Thủy Tiên & Lê Văn Bắc | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048462; Thửa 16; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
2892 | Nguyễn Thị Ly Na | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074794; Thửa 94; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2893 | Nguyễn Văn Tự | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678872; Thửa 105; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2894 | Đặng Thị Trâm | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 607976; Thửa 26-D18; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2895 | Nguyễn Thị Phúc & Nguyễn Văn Hóa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445532; Thửa 98; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2896 | Trần Thị Thủy & Nguyễn Văn Lưu | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952954; Thửa 19; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
2897 | Ngô Thị Hoài Thanh & Bùi Minh Hứa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411029; Thửa 24; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2898 | Trần Thị Hiền Thủy & Châu Tấn Đức | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992918; Thửa 118; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2899 | Phạm Thị Xuân Thủy | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174888; Thửa 433-C5; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2900 | Trần Thị Phương Thảo | QH (4,5-7,5-4,5)m & QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H07261; Thửa 07B1-17; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2901 | Hoàng Phượng Loan & Trịnh Đình Chiến | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579562; Thửa 62; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |
2902 | Lê Thị Khánh Minh & Nguyễn Hữu Định | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411013; Thửa 8; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2903 | Dương Hà Hữu Hiệp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189866; Thửa 38; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2904 | Hoàng Thị Lê Vân & Nguyễn Phi Hà | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992934; Thửa 102; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2905 | Phạm Minh Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445461; Thửa 27; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2906 | Nguyễn Thị Ngọc Thy & Nguyễn Tuấn Dũng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 012253; Thửa B2-44; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2907 | Trương Thị Thu Vân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 747480; Thửa 858-C18; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2908 | Trần Thị Kim Kha & Trần Văn Hùng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 025537; Thửa 33-B1.14; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2909 | Võ Thị Loan | QH (4,0-7,5-3,0)m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601595; Thửa 33; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
2910 | Lê Thị Quỳnh Giao & Võ Tấn Hội | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445579; Thửa 29; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |