STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2911 | Võ Lê Hoàng Dũng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445580; Thửa 30; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2912 | Đô thị Asoka Việt Nam & Công ty TNHH MTV Di sản | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952838; Thửa 3; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
2913 | Trần Thị Kiều Hương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445195; Thửa 13; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2914 | Nguyễn Thị Thuận | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411148; Thửa 69; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
2915 | Dương Thị Thu & Nguyễn Quang Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999639; Thửa 39; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2916 | Bùi Thị Hương & Nguyễn Hữu Lương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992778; Thửa 78; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2917 | Bùi Thị Xuân Hiếu & Nguyễn Hữu Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942770; Thửa 13; tờ BĐ B2-8 | Chờ cấp | | |
2918 | Trần Thái Vi | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 251241; Thửa 98-F10; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2919 | Nguyễn Thị Hòa & Đào Truyền | QH 5,5m; đất cây xanh, thảm cỏ; vỉa hè 4,0m; đường QH 7,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658933; BE 658934; Thửa 33 + 34; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
2920 | Nguyễn Thị Kiều Oanh & Phạm Quế | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189721; Thửa 1; tờ BĐ B1-82(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2921 | Nguyễn Thị Thanh Trang & Phạm Quang Tiệp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445028; Thửa 76; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2922 | Võ Thị Liên & Nguyễn Huy Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952849; Thửa 14; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
2923 | Tôn Nữ Thị Bích Hà | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678602; Thửa 92; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2924 | Nguyễn Thị Diệu Hiền & Nguyễn Kim Thông | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678685; Thửa 25; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2925 | Nguyễn Thị Nga & Nguyễn Đình Thống | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952699; Thửa 99; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2926 | Hồ Thị Kiều Thư & Hồ Thị Thùy Anh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048144; Thửa 44; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
2927 | Nguyễn Thị Hồng Thuyên & Phan Văn Đức | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445513; Thửa 79; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2928 | Cao Thị Hà & Nguyễn Văn Thanh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074628; Thửa 28; tờ BĐ B1-34 | Chờ cấp | | |
2929 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074703; Thửa 3; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2930 | Hà Thị Phượng Hoàng & Trương Quang Ánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678487; Thửa 67; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2931 | Nguyễn Thị Thu Hương & Dương Anh Tình | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952343; Thửa 43; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
2932 | Đỗ Thị Nam Ninh & Nguyễn Văn Tuấn | QH (1,5-3,5-1,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876188; Thửa F6-213D; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2933 | Ngô Thị Khánh Hòa & Nguyễn Hạ Long | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603246; Thửa 22-B1.11; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2934 | Nguyễn Trần Ái Vy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H05098; Thửa 07B1-23; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2935 | Nguyễn Thị Bốn & Phan Văn Thân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658970; Thửa 12; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
2936 | Bùi Đỗ Bích Vân & Vũ Xuân Phong | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601075; Thửa 9; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
2937 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh & Lê Thanh Sang | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048140; Thửa 40; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
2938 | Đặng Thị Thu Sang & Võ Minh Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992885; Thửa 85; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2939 | Lê Thị Thu Nga & Nguyễn Đức Tín | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445710; Thửa 54; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2940 | Nguyễn Thị Phương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992457; Thửa 57; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |