STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2941 | Võ Thị Tiểu Thảo | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123341; Thửa 12-B1.9; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2942 | Nguyễn Thị Kim Phượng & Phạm Thanh Thế | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952712; Thửa 12; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
2943 | Trần Thị Song Hạ & Nguyễn Minh Hoa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678682; Thửa 22; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2944 | Huỳnh Thị Thu & Mai Văn Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189855; Thửa 27; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2945 | Lê Thị Hồng Hoa & Nguyễn Đăng Từ | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658924; Thửa 24; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
2946 | Trần Văn Sơn | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303941; Thửa 24; tờ BĐ B2.4 | Chờ cấp | | |
2947 | Nguyễn Thận | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H00345; Thửa E1-16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2948 | Lê Hồng Phương & Trang Nguyễn Anh Vũ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AA 291628; Thửa F10-69; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2949 | Nguyễn Văn Lộc | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240081; Thửa F1-26; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2950 | Trần Thị Quỳnh Anh & Nguyễn Hữu Chỉnh | QH(4,0-7,5-4,0)m & QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601439; Thửa 7; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
2951 | Lê Thị Thu Hương & Nguyễn Văn Ánh | QH 5,5m; đất cây xanh, thảm cỏ; vỉa hè 4,0m; đường QH 7,5m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658622; Thửa 45; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
2952 | Hoàng Thị Hằng & Nguyễn Đăng Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445365; Thửa 58; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2953 | Võ Thị Lợi & Bùi Văn Ca | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 449153; Thửa 67; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2954 | Ngô Thị Thanh Hải & Traần Quang Phương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0 & QH 10,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678661; BO 678662; BO 678663; BO 678664; BO 678665; BO 678666; Thửa 01; 02; 03; 04; 05; 06; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2955 | Trương Thị Thanh Thúy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189704; Thửa 29; tờ BĐ B1-81(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2956 | Trần Thị Trợ & Nguyễn Văn Song | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940952; Thửa 109; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
2957 | Nguyễn Thị Chiêu & Trần Công Hải | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952137; Thửa 37; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
2958 | Nguyễn Thị Bảy & Nguyễn Văn Mới | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678555; Thửa 45; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2959 | Huỳnh Thị Ngọc Loan & Phạm Tấn Phương | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358890; AI 358889; Thửa D1-77 & D1-79; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2960 | Lê Thị Liên & Ngô Văn Thanh Hiệp | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456616; Thửa 14-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2961 | Lê Thị Tâm & Phan Công Nhơn | QH(4,0-7,5-4,0) hướng Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0) hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658897; Thửa 26; tờ BĐ B1-41 | Chờ cấp | | |
2962 | Lê Tiến Đức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189918; Thửa 21; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2963 | Hà Thị Hằng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189865; Thửa 37; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2964 | Trịnh Minh Nhật Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678043; Thửa 68; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2965 | Lê Anh Tuấn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074644; Thửa 107; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2966 | Ngô Bích Hà & Đoàn Văn Xuân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074414; Thửa 14; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
2967 | Hồ Thị Phương & Hồ Diên Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445361; Thửa 54; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2968 | Cao Thị Tuyết & Hồ Như Đạt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952599; Thửa 11; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
2969 | Trần Thị Trang & Đinh Thanh Bình | QH (3,5-7,5-3,5), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123249; Thửa 59-C6; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
2970 | Đặng Thị Kiều Oanh & Lê Văn Tiến Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411016; Thửa 11; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |