STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
676 | Võ Thành Công | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992027; Thửa 27; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
677 | Lê Thị Ngọc Hương & Phạm Văn Cả | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572020; Thửa 20; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
678 | Ngô Thị Hoài Nam & Phạm Minh Nhựt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 488968; Thửa 11-B2.7; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
679 | Nguyễn Khánh Vy & Nguyễn Văn Đạo | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658742; Thửa 15; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
680 | Nguyễn Thị Thùy Cơ & Trương Đình Hải | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952104; Thửa 4; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
681 | Công ty Cổ phần Quản lý và Đầu tư Bất động sản Đại Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579543; Thửa 43; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |
682 | Đàm Thị Tố Tâm & Nguyễn Trường Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992486; Thửa 86; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
683 | Phan Văn Tôn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986924; Thửa C2-47; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
684 | Nguyễn Thị Hà & Võ Thiện Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678726; Thửa 66; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
685 | Huỳnh Thị Bích Hoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992559; Thửa 59; tờ BĐ B2-21 | Chờ cấp | | |
686 | Huỳnh Thị Thùy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992451; Thửa 51; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
687 | Lê Thị Thu Trinh & Đỗ Chánh Trực | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952095; Thửa 95; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
688 | Bùi Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189855; Thửa 27; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
689 | Hoàng Thị Bích & Đặng Quang Hạ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634017; Thửa 17; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
690 | Trương Thị Thu Nguyệt & Dương Minh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634576; Thửa 54; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
691 | Ngô Thị Bích Hồng & Hồ Huy Trung | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658772; Thửa 46; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
692 | Phan Thị Thanh Sương | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658759; Thửa 33; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
693 | Lê Trường Sơn | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048528; Thửa 28; tờ BĐ B1-15 | Chờ cấp | | |
694 | Đặng Thị Hòa & Lê Văn Bích | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678798; Thửa 31; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
695 | Phạm Thị Thu Hồng & Đoàn Ngọc Lý Minh | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445306; Thửa 124; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
696 | Trần Thị Phượng Loan & Lê Viết Sang | QH 10,5m; vỉa hè 5,0 hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678826; Thửa 59; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
697 | Nguyễn Xuân Bá | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678690; Thửa 30; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
698 | Nguyễn Thị Diệu Thùy & Thái Đình Dương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411009; Thửa 4; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
699 | Lê Hoàng Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952573; Thửa 15; tờ BĐ B1-10 | Chờ cấp | | |
700 | Trần Thị Như Hoa & Thái Bá Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992481; Thửa 81; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
701 | Nguyễn Thị Quý & Trần Văn Hùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184956; Thửa C1-83; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
702 | Lê Thị Kim Loan | Hà Văn Trí - BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 949912; Thửa 123; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
703 | Huỳnh Đức Phú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445655; Thửa 105; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
704 | Trần Thị Thu Hoài & Chế Quang Lâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445661; Thửa 5; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
705 | Nguyễn Thị Hạnh & Ngô Minh Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992452; Thửa 52; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
706 | Nguyễn Thị Thơ & Trần Văn Thơ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952720; Thửa 20; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
707 | Tạ Thị Hồng Vân & Đồng Phước Nhanh | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658094; Thửa 16 + 17; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
708 | Lê Thị Thanh Hiền & Cao Đình Vân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658663; Thửa 21; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
709 | Phạm Thị Hồng Phượng & Đặng Công Thành | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658097; Thửa 19; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
710 | Hoàng Thị Huệ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572030; Thửa 30; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
711 | Lê Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Thạch | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Đông và QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 787682; Thửa C2-33; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
712 | Huỳnh Thị Ngọc Anh & Lê Phú Tân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312441; Thửa 06-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
713 | Nguyễn Thị Lại & Nguyễn Đức Tỵ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923687; Thửa 03-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
714 | Võ Thị Thanh Thảo & Nguyễn Mậu Hồng Lĩnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678381; Thửa 67; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
715 | Võ Thị Liên & Nguyễn Huy Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952849; Thửa 14; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
716 | Trần Thị Mai Phương & Trần Văn Hiền | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445185; Thửa 3; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
717 | Lê Văn Thanh | QH 3,75m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 541661; Thửa 102; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
718 | Nguyễn Thị Vân & Nguyễn Cao Bang | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233944; Thửa 143; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
719 | Nguyễn Thị Nguyệt & Đặng Hữu Phúc | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379704; Thửa 26-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
720 | Bùi Thị Thu Hiền & Huỳnh Dũng Tiến | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658069; BE 658070; Thửa 27 + 28; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |
721 | Cao Thị Thu Hà & Nguyễn Ngọc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634739; Thửa 39; tờ BĐ B1-10 | Chờ cấp | | |
722 | Ngô Thị Tuyết Trinh & Đỗ Ngọc Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048145; Thửa 45; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
723 | Trần Thị Ngọc Nhiên & Nguyễn Thanh Lâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048198; Thửa 30; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
724 | Mai Thị Biên & Mai Thế Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634652; Thửa 58; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
725 | Võ Thị Hòa & Nguyễn Thanh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601076; BE 601077; Thửa 11 + 12; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
726 | Nguyễn Thị Trà Giang & Phan Ngọc Hải | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048525; Thửa 25; tờ BĐ B1-15 | Chờ cấp | | |
727 | Nguyễn Ngọc Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282335; BG 282339; Thửa 06 + 07; tờ BĐ B2.22 | Chờ cấp | | |
728 | Nguyễn Xuân Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952917; Thửa 19; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
729 | Phan Đức Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445446; Thửa 12; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
730 | Phan Thị Như Ly & Nguyễn Ngọc Thạch | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952238; Thửa 3; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
731 | Võ Thị Diễm Hương & Nguyễn Hữu Tuyên | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678260; Thửa 19; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
732 | Trần Công Hý | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940951; Thửa 108; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
733 | Lê Thị Phương Thảo & Lê Văn Tiếp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678330; Thửa 16; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
734 | Nguyễn Ân Quang | QH(4,0-7,5-4,0)m hướng Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0)m hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658882; Thửa 11; tờ BĐ B1-41 | Chờ cấp | | |
735 | Trương Thế Phương Khanh & Lê Hồ Thanh Tuấn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048465; BE 048466; Thửa 19 + 20; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
736 | Lê Thị Tàu & Nguyễn Thanh Hiếu | QH (5-10,5-5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074704; Thửa 4; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
737 | Võ Thị Thảo Châu & Nguyễn Văn Thành | QH (4-7,5-4), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952261; Thửa 26; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
738 | Nguyễn Thị Hoài Tú & Võ Tấn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445311; Thửa 4; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
739 | Đinh Thị Hậu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445423; Thửa 116; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
740 | Nguyễn Thị Hạnh & Ngô Ngọc Châu | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952134; Thửa 34; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
741 | Đặng Phước Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678036; Thửa 61; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
742 | Phan Trọng Lợi | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 147626; Thửa 06B1-15; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
743 | Nguyễn Thị Triêm & Hoàng Thanh Tùng | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 290427; Thửa 05B1-15; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
744 | Huỳnh Thị Là & Thái Điền | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H07126; Thửa F2-9; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
745 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyệt & Nguyễn Văn Thành | Kiệt 47 Trần Huy Liệu - 5,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775838; Thửa 194; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
746 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyệt | Kiệt 47 Trần Huy Liệu - 5,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233605; Thửa 171; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
747 | Nguyễn Thị Minh & Đàm Ngọc Bảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445108; Thửa 47; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
748 | Tô Thị Lộc & Hà Nhơn | QH (3,0-7,5-3,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634699; Thửa 6; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
749 | Hồ Thị Thanh Dung & Trần Hồng Phúc | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634044; Thửa 44; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
750 | Tạ Thị Thanh Mai & Lê Văn Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445323; Thửa 16; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |