STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
826 | Phạm Thị Ly Ly & Nguyễn Đức Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445341; Thửa 34; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
827 | Nguyễn Tuấn Anh | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 025861; Thửa 60-B2.2; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
828 | Hoàng Thị Thanh Linh & Vũ Ngô Tiến | QH (3,0-3,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834868; Thửa 49B1-23; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
829 | Kiều Thị Hồng Thẩm & Võ Hữu Linh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445510; Thửa 76; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
830 | Trần Hoài Thương & Phạm Nguyễn Nam Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678323; Thửa 9; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
831 | Tạ Thị Hạnh & Đặng Văn Luyện | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992412; Thửa 12; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
832 | Nguyễn Thị Lan Chi & Huỳnh Văn Hưng | QH (3,0-7,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 284652; Thửa 18-D22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
833 | Đoàn Thị Hằng & Phạm Ngọc Hùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678516; Thửa 6; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
834 | Hồ Thị Mai & Lê Văn Chung | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952208; Thửa 8; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
835 | Huỳnh Thị Bảy & Đinh Xuân Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074437 & BI 074438; Thửa 2 + 3; tờ BĐ B1-30 | Chờ cấp | | |
836 | Đoàn Thị Kim Loan & Hồ Thành Công | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074702; Thửa 2; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
837 | Trịnh Thị Trang & Trần Ngọc Nghị | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678033; Thửa 58; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
838 | Nguyễn Thị Thủy Tiên & Lê Văn Bắc | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048462; Thửa 16; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
839 | Nguyễn Thị Ly Na | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074794; Thửa 94; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
840 | Nguyễn Văn Tự | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678872; Thửa 105; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
841 | Đặng Thị Trâm | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 607976; Thửa 26-D18; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
842 | Nguyễn Thị Phúc & Nguyễn Văn Hóa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445532; Thửa 98; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
843 | Trần Thị Thủy & Nguyễn Văn Lưu | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952954; Thửa 19; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
844 | Ngô Thị Hoài Thanh & Bùi Minh Hứa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411029; Thửa 24; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
845 | Trần Thị Hiền Thủy & Châu Tấn Đức | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992918; Thửa 118; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
846 | Phạm Thị Xuân Thủy | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174888; Thửa 433-C5; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
847 | Trần Thị Phương Thảo | QH (4,5-7,5-4,5)m & QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H07261; Thửa 07B1-17; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
848 | Hoàng Phượng Loan & Trịnh Đình Chiến | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579562; Thửa 62; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |
849 | Lê Thị Khánh Minh & Nguyễn Hữu Định | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411013; Thửa 8; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
850 | Dương Hà Hữu Hiệp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189866; Thửa 38; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
851 | Hoàng Thị Lê Vân & Nguyễn Phi Hà | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992934; Thửa 102; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
852 | Phạm Minh Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445461; Thửa 27; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
853 | Nguyễn Thị Ngọc Thy & Nguyễn Tuấn Dũng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 012253; Thửa B2-44; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
854 | Trương Thị Thu Vân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 747480; Thửa 858-C18; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
855 | Trần Thị Kim Kha & Trần Văn Hùng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 025537; Thửa 33-B1.14; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
856 | Võ Thị Loan | QH (4,0-7,5-3,0)m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601595; Thửa 33; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
857 | Lê Thị Quỳnh Giao & Võ Tấn Hội | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445579; Thửa 29; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
858 | Võ Lê Hoàng Dũng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445580; Thửa 30; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
859 | Đô thị Asoka Việt Nam & Công ty TNHH MTV Di sản | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952838; Thửa 3; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
860 | Trần Thị Kiều Hương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445195; Thửa 13; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
861 | Nguyễn Thị Thuận | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411148; Thửa 69; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
862 | Dương Thị Thu & Nguyễn Quang Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999639; Thửa 39; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
863 | Bùi Thị Hương & Nguyễn Hữu Lương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992778; Thửa 78; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
864 | Bùi Thị Xuân Hiếu & Nguyễn Hữu Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942770; Thửa 13; tờ BĐ B2-8 | Chờ cấp | | |
865 | Trần Thái Vi | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 251241; Thửa 98-F10; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
866 | Nguyễn Thị Hòa & Đào Truyền | QH 5,5m; đất cây xanh, thảm cỏ; vỉa hè 4,0m; đường QH 7,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658933; BE 658934; Thửa 33 + 34; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
867 | Nguyễn Thị Kiều Oanh & Phạm Quế | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189721; Thửa 1; tờ BĐ B1-82(GĐ2) | Chờ cấp | | |
868 | Nguyễn Thị Thanh Trang & Phạm Quang Tiệp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445028; Thửa 76; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
869 | Võ Thị Liên & Nguyễn Huy Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952849; Thửa 14; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
870 | Tôn Nữ Thị Bích Hà | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678602; Thửa 92; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
871 | Nguyễn Thị Diệu Hiền & Nguyễn Kim Thông | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678685; Thửa 25; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
872 | Nguyễn Thị Nga & Nguyễn Đình Thống | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952699; Thửa 99; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
873 | Hồ Thị Kiều Thư & Hồ Thị Thùy Anh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048144; Thửa 44; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
874 | Nguyễn Thị Hồng Thuyên & Phan Văn Đức | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445513; Thửa 79; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
875 | Cao Thị Hà & Nguyễn Văn Thanh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074628; Thửa 28; tờ BĐ B1-34 | Chờ cấp | | |
876 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074703; Thửa 3; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
877 | Hà Thị Phượng Hoàng & Trương Quang Ánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678487; Thửa 67; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
878 | Nguyễn Thị Thu Hương & Dương Anh Tình | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952343; Thửa 43; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
879 | Đỗ Thị Nam Ninh & Nguyễn Văn Tuấn | QH (1,5-3,5-1,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876188; Thửa F6-213D; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
880 | Ngô Thị Khánh Hòa & Nguyễn Hạ Long | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603246; Thửa 22-B1.11; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
881 | Nguyễn Trần Ái Vy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H05098; Thửa 07B1-23; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
882 | Nguyễn Thị Bốn & Phan Văn Thân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658970; Thửa 12; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
883 | Bùi Đỗ Bích Vân & Vũ Xuân Phong | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601075; Thửa 9; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
884 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh & Lê Thanh Sang | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048140; Thửa 40; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
885 | Đặng Thị Thu Sang & Võ Minh Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992885; Thửa 85; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
886 | Lê Thị Thu Nga & Nguyễn Đức Tín | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445710; Thửa 54; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
887 | Nguyễn Thị Phương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992457; Thửa 57; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
888 | Võ Thị Tiểu Thảo | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123341; Thửa 12-B1.9; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
889 | Nguyễn Thị Kim Phượng & Phạm Thanh Thế | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952712; Thửa 12; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
890 | Trần Thị Song Hạ & Nguyễn Minh Hoa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678682; Thửa 22; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
891 | Huỳnh Thị Thu & Mai Văn Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189855; Thửa 27; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
892 | Lê Thị Hồng Hoa & Nguyễn Đăng Từ | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658924; Thửa 24; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
893 | Trần Văn Sơn | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303941; Thửa 24; tờ BĐ B2.4 | Chờ cấp | | |
894 | Nguyễn Thận | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H00345; Thửa E1-16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
895 | Lê Hồng Phương & Trang Nguyễn Anh Vũ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AA 291628; Thửa F10-69; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
896 | Nguyễn Văn Lộc | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240081; Thửa F1-26; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
897 | Trần Thị Quỳnh Anh & Nguyễn Hữu Chỉnh | QH(4,0-7,5-4,0)m & QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601439; Thửa 7; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
898 | Lê Thị Thu Hương & Nguyễn Văn Ánh | QH 5,5m; đất cây xanh, thảm cỏ; vỉa hè 4,0m; đường QH 7,5m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658622; Thửa 45; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
899 | Hoàng Thị Hằng & Nguyễn Đăng Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445365; Thửa 58; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
900 | Võ Thị Lợi & Bùi Văn Ca | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 449153; Thửa 67; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |