STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1426 | Nguyễn Thị Tố Dung & Nguyễn Đức Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 67856028/8/13; Thửa 50; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1427 | Mai Thị Thắng & Nguyễn Văn Thái | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678796; Thửa 29; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1428 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh & Nguyễn Đình Thống | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999938; Thửa 4; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |
1429 | Nguyễn Thị Kiều Hạnh & Lê Anh Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992716; Thửa 16; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
1430 | Lê Thị Thanh Hải & Nguyễn Như Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992487; Thửa 87; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
1431 | Trần Quốc Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634337; Thửa 74; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
1432 | Trần Trịnh Nguyên Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992770; Thửa 70; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
1433 | Lê Thị Bê & Dương Phước Thành | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952646; Thửa 46; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
1434 | Lê Thị Loan & Mai Văn Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445202; Thửa 20; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1435 | Phan Thị Ngọc Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189907; Thửa 10; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1436 | Phan Thị Tuyết Ngọc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952853; Thửa 18; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
1437 | Tống Thị Tuyết | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658991; Thửa 33; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
1438 | Trần Thị Thông & Nguyễn Dự | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048406; Thửa 6; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
1439 | Nguyễn Thị Anh Đào & Nguyễn Đoàn Thanh Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952914; Thửa 22; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
1440 | Đỗ Như Minh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878306; Thửa 9; tờ BĐ B2-4 | Chờ cấp | | |
1441 | Lưu Thị Hồng Sương & Từ Lê Tân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782122; Thửa D10-10; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
1442 | Nguyễn Thị Dẫn & Trần Phước Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601034; Thửa 34; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
1443 | Đặng Thị Bé | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658779; Thửa 7; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
1444 | Nguyễn Thị Lành & Mai Văn Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445426; Thửa 119; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1445 | Nguyễn Thị Anh Vân & Trần Văn Hoài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445738; Thửa 82; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1446 | Nguyễn Thị Em & Nguyễn Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074732; Thửa 32; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
1447 | Phan Thị Thanh Thúy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952806; Thửa 18; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
1448 | Nguyễn Thị Huyền Trang & Nguyễn Văn Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942625; Thửa 26; tờ BĐ B2-1 | Chờ cấp | | |
1449 | Ngô Thị Thu Mai & Nguyễn Văn Quảng | Trần Xuân Soạn 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312421; Thửa F10-15; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
1450 | Trần Thị Thông & Nguyễn Dự | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048406; Thửa 6; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
1451 | Đỗ Thị Lý & Đặng Văn Lan | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999635; Thửa 35; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
1452 | Dương Hồng Giang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048199; Thửa 31; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
1453 | Nguyễn Thị Hà & Nguyễn Đính | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc và QH 7,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634519; Thửa 33; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
1454 | Nguyễn Thị Kim Loan & Quách Đăng Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658789; Thửa 43; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
1455 | Trần Thị Én | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174913; Thửa 470; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1456 | Vũ Minh Tuấn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878129; Thửa 63; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
1457 | Nguyễn Thị Thu Trang & Hà Xuân Hoàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572032; Thửa 32; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
1458 | Võ Thị Ánh Nguyệt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634442; Thửa 29; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
1459 | Hứa Thị Lan Hương | QH 10,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 095186; Thửa 277-B7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1460 | Nguyễn Thị Ngọc Hà & Nguyễn Thông | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048591; Thửa 25; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
1461 | Lê Thị Anh Thư & Huỳnh Tấn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601469; BE 601470; BE 601471; Thửa 37 + 38 + 39; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
1462 | Lê Thị Liên & Ngô Văn Thanh Hiệp | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456616; Thửa 14-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1463 | Lê Thị Thu & Nguyễn Văn Vinh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 624375; Thửa A-94; tờ BĐ KT02/2 | Chờ cấp | | |
1464 | Trần Trung Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952642; Thửa 42; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
1465 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Hồ Thanh Tú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411130; Thửa 51; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
1466 | Lê Thị Cẩm Vân & Lê Thành Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048018; Thửa 18; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
1467 | Nguyễn Thị Sen & Đào Bá Hãn | QH 5,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775873; Thửa 12-A2.2; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1468 | Đặng Thị Bích Thủy & Nguyễn Trung Điệp | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp Giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất số H03141; Thửa 725-C12; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1469 | Lê Thị Phượng & Đặng Văn Hùng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp Giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất số 0016015 QSDĐ/; Thửa F3-18; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
1470 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Phan Công Tâm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834216; Thửa 9-B1.24; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1471 | Vũ Thị Nhung & Nguyễn Hồng Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727081; Thửa 818-C16; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1472 | Phạm Thị Thanh Thùy & Nguyễn Hiếu Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986551; Thửa e1-30; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
1473 | Nguyễn Hồng Anh Khoa & Vũ Mạnh Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634575; Thửa 53; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
1474 | Lê Thị Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048175; Thửa 9; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
1475 | Nguyễn Thị Thanh Huệ & Thân Trọng Tấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634677; BE 634678; Thửa 17 + 18; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
1476 | Vi Thị Biên & Vũ Văn Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445104; Thửa 43; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1477 | Nguyễn Thị Giang & Nguyễn Phan Thanh Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678325; Thửa 11; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1478 | Hàng Quốc Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952840; Thửa 5; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
1479 | Thái Thu Thủy & Trần Mẫn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678358; Thửa 44; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1480 | Lê Thị Chiều & Nguyễn Tấn Quí | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678779; Thửa 12; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1481 | Trần Thị Ngà & Nguyễn Văn Cầm (Nguyễn Hoàng Cầm) | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456325; Thửa 31-D23; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1482 | Trần Quang Tưởng | Thành Thái (5,0-10,5-5,0)m & Tôn Thất Thuyết (4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155379; Thửa C1-87; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1483 | Nguyễn Thị Dẫn & Trần Phước Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601034; Thửa 34; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
1484 | Trần Thị Kim Trang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634593; Thửa 71; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
1485 | Đặng Thị Bích Phương & Nguyễn Hồng Phương | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658090; Thửa 12; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
1486 | Đặng Thị Bích Phương & Nguyễn Hồng Phương | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658091; Thửa 13; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
1487 | Hồ Thị Thí | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658753; Thửa 27; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
1488 | Ngô Thị Ngò & Nguyễn Thanh Nhe | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658724; Thửa 10; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
1489 | Phạm Thị Tuyết & Hồ Đức Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952375; Thửa 9; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
1490 | Ngô Thị Hoài & Trịnh Quang Kiên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678392; Thửa 78; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1491 | Trần Thị Mai & Huỳnh Đức Thích | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445570; Thửa 20; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1492 | Phạm Nguyễn Sao Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634683; Thửa 23; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
1493 | Đinh Thị Hương & Nguyễn Quang Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445042; Thửa 90; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1494 | Nguyễn Thị Bích & Trương Quang Tú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999917; Thửa 17; tờ BĐ B1-48 | Chờ cấp | | |
1495 | Ngô Đức Quyền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992724; Thửa 24; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
1496 | Võ Thành Công | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992027; Thửa 27; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
1497 | Lê Thị Ngọc Hương & Phạm Văn Cả | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572020; Thửa 20; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
1498 | Ngô Thị Hoài Nam & Phạm Minh Nhựt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 488968; Thửa 11-B2.7; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1499 | Nguyễn Khánh Vy & Nguyễn Văn Đạo | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658742; Thửa 15; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
1500 | Nguyễn Thị Thùy Cơ & Trương Đình Hải | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952104; Thửa 4; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |