STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2176 | Vũ Thị Hoàng Lương & Nguyễn Quốc Dũng | đường QH 7,5m vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AN 484029; Thửa 167; tờ BĐ 5 | Cấp mới | 415/GPXD | 09/02/2018 |
2177 | Hồ Thị Thanh Dung & Nguyễn Hồng Minh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074485; Thửa 5; tờ BĐ B1 | Chờ cấp | | |
2178 | Nguyễn Thị Thạnh & Đoàn Thanh Bình | đường QH Nguyễn Duy, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 787607; Thửa 21; tờ BĐ 37 | Cấp mới | 423/GPXD | 09/02/2018 |
2179 | Phạm Anh Tuấn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579556; Thửa 74; tờ BĐ 44 | Cấp mới | 426/GPXD | 09/02/2018 |
2180 | Nguyễn Thị Đào & Ngô Hữu Hoàn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572016BE 572017; Thửa 104 và 107; tờ BĐ 56 | Cấp mới | 425/GPXD | 09/02/2018 |
2181 | Võ Thị Kim Phúc & Nguyễn Ngọc Lâm | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634105BE 634106; Thửa 156 và 159; tờ BĐ 44 | Cấp mới | 427/GPXD | 09/02/2018 |
2182 | Lê Thị Ánh Nguyệt & Nguyễn Thành Nhân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572028; Thửa 124; tờ BĐ 56 | Cấp mới | 361/GPXD | 07/02/2018 |
2183 | Huỳnh Thị Mận & Cao Chí Dũng | đường QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763979; Thửa 143; tờ BĐ 31 | Cấp mới | 340/GPXD | 05/02/2018 |
2184 | Mai Thị Kim Thoa & Nguyễn Đình Thanh | đường BTXM rộng 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065816; Thửa 84; tờ BĐ 08 | Cấp mới | 336/GPXD | 05/02/2018 |
2185 | Lê Thị Thu Thủy & Lê Văn Chiến | đường QH Lê Văn Linh phía Tây Bắc & đường QH 5,5m phía Đông Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763678; Thửa 19-B03; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2186 | Dương Thanh Hưng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634006; Thửa 6; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2187 | Hồ Thị Huyền Trang & Nguyễn Quang Phước | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634127; Thửa 27; tờ BĐ B1-24 | Cấp mới | 322/GPXD | 02/02/2018 |
2188 | Phan Thị Quỳnh Như & Ngô Thanh Tuấn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412811; Thửa 02; tờ BĐ B2.27 | Cấp mới | 315/GPXD | 02/02/2018 |
2189 | Huỳnh Thị Xí | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271229; Thửa 32; tờ BĐ B2.10 | Cấp mới | 308/GPXD | 01/02/2018 |
2190 | Nguyễn Thị Uyên Thư & Nguyễn Cao Thiện | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878933; Thửa 17; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
2191 | Nguyễn Viết Pa Sa | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179539; Thửa 215-C1; tờ BĐ KT04/6 | Chờ cấp | | |
2192 | Trần Thị Lan & Lê Công Trường | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 397291; Thửa 78; tờ BĐ 38 | Chờ cấp | | |
2193 | Thái Văn Dũng & Thái Văn Hùng | QH(4,0-7,5-4,0) phía Đông Bắc & QH(3,0-5,5-3,0) phía Tây Bắc, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654328; Thửa 770-D6; tờ BĐ KT04/6 | Chờ cấp | | |
2194 | Lê Thị Yến | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834345; Thửa 1027; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
2195 | Đặng Thị Lệ Hoa & Nguyễn Hảo | đường QH Huy Cận, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654507; Thửa 30B; tờ BĐ B-DC2(B2.4) | Chờ cấp | | |
2196 | Trương Thị Bảy & Nguyễn Anh | đường QH Hoàng Xuân Hãn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412736; Thửa 37; tờ BĐ 61 | Cấp mới | 250/GPXD | 29/01/2018 |
2197 | Nguyễn Hữu Tịnh | đường kiệt ra đường Đỗ Thúc Tịnh rộng 3,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401121438; Thửa 115; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2198 | Trương Công Tuấn Linh | QH (3,0-7,5-3,0) phía Tây Bắc & QH(4,0-7,5-4,0) phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634187 + BE 634188; Thửa 87+88; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
2199 | Lê Thị Thanh Hiền & Nguyễn Tam Lâm | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572023; Thửa 130; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
2200 | Mai Thị Xuân Hòa & Trương Văn Trung | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282590; Thửa 65; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
2201 | Huỳnh Thị Lệ Thủy & Võ Quốc Dũng | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303056; Thửa 10; tờ BĐ B2.4 | Cấp mới | 219/GPXD | 25/01/2018 |
2202 | Trần Thị Việt Tâm & Nguyễn Công Tấn | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620791; Thửa 28-C3; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 198/GPXD | 23/01/2018 |
2203 | Trần Thị Hoa & Nguyễn Thanh Kiêm | đường QH Trần Xuân Soạn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876414; Thửa 185; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |
2204 | Lê Thị Kim Yến | đường QH 5,5m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AA 291607; Thửa 120; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |
2205 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ & Nguyễn Hữu Phước | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 251088; Thửa 48-B1.9; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2206 | Phạm Thị Thu & Ngô Ngọc | đường QH 7,5m vỉa hè 3,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 064961AM 064966; Thửa 185 + 188; tờ BĐ 35 | Cấp mới | 197/GPXD | 23/01/2018 |
2207 | Huỳnh Thị Thu & Trần Tiến Hưng | đường kiệt ra đường Đỗ Thúc Tịnh rộng 3,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923746; Thửa 203; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2208 | Lê Thị Huỳnh Lộc & Lê Xuân Trường | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 741396; Thửa 85; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
2209 | Bùi Thị Lan Anh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240610; Thửa 23; tờ BĐ 142 | Chờ cấp | | |
2210 | Lê Thị Hà & Đinh Duy Phúc Thuân | đường QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782317; Thửa A-132; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
2211 | Nguyễn Thị Hường & Huỳnh Bá Thiện | đường QH 7,5m vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 605495; Thửa 138; tờ BĐ 130 | Chờ cấp | | |
2212 | Hồ Anh Khoa | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 397343; Thửa 29-D11; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2213 | Ngô Thị Phổ & Phan Văn Minh | đường QH Hà Văn Trí, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155755; Thửa 136; tờ BĐ 22 | Cấp mới | 140-GPXD | 17/01/2018 |
2214 | Nguyễn Thị Thanh | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456456; Thửa 49-B1.16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2215 | Nguyễn Thị Bích Ngọc & Nguyễn Hữu Quí Cao | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601037; Thửa 37; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
2216 | Nguyễn Thị Thiên Thanh & Hoàng Văn Sỹ | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048020; Thửa 20; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
2217 | Nguyễn Thị Ngọc & Trần Phong | đường QH Đỗ Thúc Tịnh phía Đông Bắc & đường QH Thành Thái phía Tây Bắc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876125; Thửa 32; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
2218 | Trần Thị Viễn Nga | đường QH Nguyễn Trung Ngạn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155378; Thửa F1-22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2219 | Trần Thị Khuê | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 002366; Thửa 4-B3.2; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2220 | Lê Thị Kim Lân & Nguyễn Viết Thành | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 143710; Thửa 112; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |
2221 | Nguyễn Thiệu | đường BTXM rộng 8,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Đ 076017; Thửa 215; tờ BĐ 17 | Chờ cấp | | |
2222 | Lê Thị Mỹ Hạnh & Nguyễn Phước Đoàn | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878576; Thửa 175; tờ BĐ 17 | Chờ cấp | | |
2223 | Đỗ Thị Nga & Tôn Thất Bình | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 415656; Thửa 276; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
2224 | Nguyễn Thị Mai Sương & Nguyễn Bá Tùng | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 766785; Thửa 968; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
2225 | Hồ Thị Thanh Dung & Trần Hồng Phúc | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634044; Thửa 44; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2226 | Nguyễn Thị Hồng Vân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048414; Thửa 143; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
2227 | Trương Thị Cầm & Nguyễn Văn An | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773616; Thửa 54; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | 00001 | 12/07/2018 |
2228 | Thái Thị Bảo Trang & Trần Thiện Đạt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233232; Thửa 108; tờ BĐ 108 | Chờ cấp | | |
2229 | Hồ Minh Đức | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303597; Thửa 931; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2230 | Huỳnh Quốc Phương & Trần Thị Hồng Sa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999931; Thửa 315; tờ BĐ 76 | Chờ cấp | | |
2231 | Trần Thanh Lộc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445586; Thửa 149; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
2232 | Huỳnh Mỹ Phượng & Trần Thanh Liêm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m; hướng Tây Bắc & QH 10,5m; vỉa hè 5,0m; hướng Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678774; Thửa 35; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
2233 | Huỳnh Thị Kim Ly & Nguyễn Hữu Ngôn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678758; Thửa 68; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
2234 | Lê Quốc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773477; Thửa 138; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
2235 | Nguyễn Đình Thi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952725; Thửa 25; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
2236 | Võ Thị Ái Diễm & Trần Tấn Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952597; Thửa 9; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
2237 | Nguyễn Thị Chín & Lưu Văn Tùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952020; Thửa 20; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
2238 | Nguyễn Cảnh Dương | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271316; Thửa 301; tờ BĐ 171 | Chờ cấp | | |
2239 | Phan Thị Thùy Dung & Phan Tấn Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074362; Thửa 272; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
2240 | Đào Thị Bích Ngọc & Trịnh Tấn Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773618 + CM 773619; Thửa 56+57; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
2241 | Trần Thị Lư & Nguyễn Chính Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074713; Thửa 98; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
2242 | Lê Thị Ánh Tuyết & Nguyễn Nhất Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992829; Thửa 29; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2243 | Phan Thị Thùy Dung & Phan Tấn Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074361; Thửa 266; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
2244 | Lê Thị Thanh An & Từ Văn Hạ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m; hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m; hướng Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773423; Thửa 215; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
2245 | Đặng Thị Nguyệt & Đặng Văn Thương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773542; Thửa 114; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
2246 | Lê Thị Thúy & Nguyễn Văn Sản | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m; hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m; hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 723259; Thửa 299; tờ BĐ 171 | Chờ cấp | | |
2247 | Huỳnh Thị Phương Thảo & Lê Phước Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773406; Thửa 219; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
2248 | Trần Thị Thu Trang & Đoàn Minh Phụng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992787; Thửa 355; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
2249 | Huỳnh Thị Ngọc Bích | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189817; Thửa 39; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
2250 | Hoàng Thị Phong Lan & Lê Chí Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992751; Thửa 05; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |