STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2626 | Võ Thị Kim Hoa & Hoàng Văn Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634455; Thửa 109; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
2627 | Huỳnh Thị Thùy Trang & Huỳnh Tấn Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233940; Thửa 14; tờ BĐ C9 | Chờ cấp | | |
2628 | Trần Thị Hòa & Tống Phước Trường | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240521; Thửa 37; tờ BĐ B2.10 | Chờ cấp | | |
2629 | Lê Thị Mộng Thu & Chế Văn Khai | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240055; Thửa 21; tờ BĐ B2.2 | Chờ cấp | | |
2630 | Nguyễn Thị Thắm & Trần Văn Tiến | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303798; Thửa 1162; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2631 | Phạm Thị Duyên & Phan Đình Công | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445541; Thửa 107; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2632 | Huỳnh Thị Minh Nguyên & Lê Văn Phước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634457; Thửa 44; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
2633 | Trần Thị Bích Hà & Hà Duy Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952668; Thửa 68; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2634 | Nguyễn Thị Em & Nguyễn Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074732; Thửa 32; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2635 | Trần Thị Ngọc Mùi & Nguyễn Quang Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411136; Thửa 57; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
2636 | Ngô Thị Hoài Thương & Trần Thị Hoài Phương | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074433; Thửa 33; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
2637 | Nguyễn Thị Ngọc Nga & Đặng Quốc Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658796; Thửa 1; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2638 | Nguyễn Thị Xuân Thúy | , Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 238; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
2639 | Trần Thị Lệ Chi & Nguyễn Đăng Phi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952723; Thửa 23; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
2640 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940963; Thửa 37; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
2641 | Nguyễn Thị Hiền & Dương Lê Bảo Quốc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048461; Thửa 15; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
2642 | Hồ Thị Thúy Hồng & Trương Văn Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601465; Thửa 33; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
2643 | Đặng Ngọc Thúy Hằng & Võ Quý Thảo | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952240; Thửa 5; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
2644 | Phạm Hồng Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048091; Thửa 38; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
2645 | Đậu Thị Bích Thúy & Nguyễn Đình Hảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634163; Thửa 63; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
2646 | Nguyễn Thanh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952543; Thửa 112; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2647 | Dương Thị Hiệp & Lê Ngọc Dinh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 126453; Thửa 12-D22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2648 | Trần Thị Kim Thủy & Lê Đức Thủy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411077; Thửa 72; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2649 | Nguyễn Thị Thanh & Nguyễn Văn Huế | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992424; Thửa 24; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
2650 | Trần Thị Nhân & Nguyễn Đình Tình | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992521; Thửa 21; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2651 | Thiều Thị Nhạn & Võ Sơn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074352; Thửa 17; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
2652 | Đinh Thị Công Tuyết & Nguyễn Học | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411152; Thửa 73; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
2653 | Trần Quang Trung | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829875; Thửa 22; tờ BĐ B2-9 | Chờ cấp | | |
2654 | Võ Thị Ánh Nguyệt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634442; Thửa 29; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
2655 | Hồ Thị Thắng & Nguyễn Tấn Thôi | QH 5,5m - đất cây xanh, thảm cỏ, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601007; Thửa 7; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
2656 | Trương Thị Dừa & Mai Đáng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634459; Thửa 46; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
2657 | Trần Thị Bích Hà & Hà Duy Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952668; Thửa 68; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2658 | Hoàng Thị Thủy & Nguyễn Văn Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678508; Thửa 88; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2659 | Nguyễn Thị Tố Dung & Nguyễn Đức Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 67856028/8/13; Thửa 50; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2660 | Mai Thị Thắng & Nguyễn Văn Thái | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678796; Thửa 29; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2661 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh & Nguyễn Đình Thống | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999938; Thửa 4; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |
2662 | Nguyễn Thị Kiều Hạnh & Lê Anh Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992716; Thửa 16; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2663 | Lê Thị Thanh Hải & Nguyễn Như Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992487; Thửa 87; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
2664 | Trần Quốc Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634337; Thửa 74; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2665 | Trần Trịnh Nguyên Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992770; Thửa 70; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2666 | Lê Thị Bê & Dương Phước Thành | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952646; Thửa 46; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2667 | Lê Thị Loan & Mai Văn Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445202; Thửa 20; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2668 | Phan Thị Ngọc Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189907; Thửa 10; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2669 | Phan Thị Tuyết Ngọc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952853; Thửa 18; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
2670 | Tống Thị Tuyết | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658991; Thửa 33; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
2671 | Trần Thị Thông & Nguyễn Dự | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048406; Thửa 6; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2672 | Nguyễn Thị Anh Đào & Nguyễn Đoàn Thanh Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952914; Thửa 22; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
2673 | Đỗ Như Minh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878306; Thửa 9; tờ BĐ B2-4 | Chờ cấp | | |
2674 | Lưu Thị Hồng Sương & Từ Lê Tân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782122; Thửa D10-10; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
2675 | Nguyễn Thị Dẫn & Trần Phước Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601034; Thửa 34; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
2676 | Đặng Thị Bé | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658779; Thửa 7; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
2677 | Nguyễn Thị Lành & Mai Văn Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445426; Thửa 119; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2678 | Nguyễn Thị Anh Vân & Trần Văn Hoài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445738; Thửa 82; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2679 | Nguyễn Thị Em & Nguyễn Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074732; Thửa 32; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2680 | Phan Thị Thanh Thúy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952806; Thửa 18; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
2681 | Nguyễn Thị Huyền Trang & Nguyễn Văn Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942625; Thửa 26; tờ BĐ B2-1 | Chờ cấp | | |
2682 | Ngô Thị Thu Mai & Nguyễn Văn Quảng | Trần Xuân Soạn 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312421; Thửa F10-15; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2683 | Trần Thị Thông & Nguyễn Dự | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048406; Thửa 6; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2684 | Đỗ Thị Lý & Đặng Văn Lan | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999635; Thửa 35; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2685 | Dương Hồng Giang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048199; Thửa 31; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
2686 | Nguyễn Thị Hà & Nguyễn Đính | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc và QH 7,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634519; Thửa 33; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
2687 | Nguyễn Thị Kim Loan & Quách Đăng Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658789; Thửa 43; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
2688 | Trần Thị Én | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174913; Thửa 470; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2689 | Vũ Minh Tuấn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878129; Thửa 63; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
2690 | Nguyễn Thị Thu Trang & Hà Xuân Hoàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572032; Thửa 32; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
2691 | Võ Thị Ánh Nguyệt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634442; Thửa 29; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
2692 | Hứa Thị Lan Hương | QH 10,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 095186; Thửa 277-B7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2693 | Nguyễn Thị Ngọc Hà & Nguyễn Thông | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048591; Thửa 25; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
2694 | Lê Thị Anh Thư & Huỳnh Tấn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601469; BE 601470; BE 601471; Thửa 37 + 38 + 39; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
2695 | Lê Thị Liên & Ngô Văn Thanh Hiệp | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456616; Thửa 14-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2696 | Lê Thị Thu & Nguyễn Văn Vinh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 624375; Thửa A-94; tờ BĐ KT02/2 | Chờ cấp | | |
2697 | Trần Trung Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952642; Thửa 42; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2698 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Hồ Thanh Tú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411130; Thửa 51; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
2699 | Lê Thị Cẩm Vân & Lê Thành Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048018; Thửa 18; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
2700 | Nguyễn Thị Sen & Đào Bá Hãn | QH 5,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775873; Thửa 12-A2.2; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |