STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
451 | Lê Thị Hằng & Hồ Ngọc Ẩn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303198; Thửa 49; tờ BĐ B2.14 | Chờ cấp | | |
452 | Lê Thị Hằng & Hồ Ngọc Ẩn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303199; Thửa 48; tờ BĐ B2.14 | Chờ cấp | | |
453 | Võ Duy Tùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 636228; Thửa 137; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
454 | Võ Công Mạnh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174899; Thửa 28; tờ BĐ B2-16 | Chờ cấp | | |
455 | Phạm Bích Hồng & Hồ Phúc Đức | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303727; Thửa 37; tờ BĐ B2.20 | Chờ cấp | | |
456 | Nguyễn Thị Thìn & Bùi Đức Mẫn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174542; Thửa 741; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
457 | Lê Thị Bích Trâm & Quyết Ngọc Đinh Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312744; Thửa 237; tờ BĐ 162 | Chờ cấp | | |
458 | Nguyễn Thị Thông & Trương Văn Bạn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952259; Thửa 24; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
459 | Lê Thị Phương Linh & Trần Viết Cũ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303797; Thửa 1300; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
460 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy & Võ Văn Lân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445354; Thửa 47; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
461 | Đinh Xuân Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952359; Thửa 156; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
462 | Trương Hoàng Phú Huy | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952047; Thửa 266; tờ BĐ 87 | Chờ cấp | | |
463 | Nguyễn Thị Hằng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312333; Thửa 87; tờ BĐ 86 | Chờ cấp | | |
464 | Nguyễn Thị Anh Phương & Nguyễn Văn Niệm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303320; Thửa 30; tờ BĐ 226 | Chờ cấp | | |
465 | Huỳnh Thị Thuấn & Hồ Văn Chiêm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282541; Thửa 10; tờ BĐ B2.17 | Chờ cấp | | |
466 | Đinh Thị Lan Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174036; Thửa 64; tờ BĐ 106 | Chờ cấp | | |
467 | Trần Thị Tho | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763620; Thửa 32; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
468 | Trần Thị Chín & Hồ Văn Thiện | Mẹ Thứ, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782649; Thửa 18; tờ BĐ B | Chờ cấp | | |
469 | Lê Thị Tự & Võ Viết Ba | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189932; Thửa 101; tờ BĐ 112 | Cấp mới | 840/GPXD | 13/03/2018 |
470 | Phan Thị Hạnh & Nguyễn Hữu Phước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999965; Thửa 209; tờ BĐ 77 | Chờ cấp | | |
471 | Ngô Thị Khuyên & Nguyễn Hữu Mẫu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074341; Thửa 6; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
472 | Đặng Thị Nữ & Lê Tú Bình | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669364; Thửa 34; tờ BĐ B2.28 | Chờ cấp | | |
473 | Nguyễn Thị Bích Hằng & Nguyễn Đình Khoa | Cẩm Nam 7 & Cẩm Nam 8, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BB 339657; Thửa E6-21 & E6-22; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
474 | Đỗ Thị Hoàng Hải & Trần Quang Tuyên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992705; Thửa 5; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
475 | Phan Thị Thái Tuyền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678820; Thửa 53; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
476 | Đặng Thị Ánh Nguyệt & Nguyễn Đình Linh Phương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189697; Thửa 231; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
477 | Võ Thị Lệ Thủy & Nguyễn Như Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992788; Thửa 351; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
478 | Kha Nguyễn Hoàng Ngâu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678838; Thửa 314; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
479 | Nguyễn Thị Nài & Nguyễn Tấn Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189811; Thửa 20; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
480 | Mai Thị Anh Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189847; Thửa 236; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
481 | Nguyễn Văn Bích Thảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992549; Thửa 49; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
482 | Nguyễn Thị Trang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445360; Thửa 53; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
483 | Phạm Huỳnh Minh Dung & Trần Văn Tú | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678876; Thửa 48; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
484 | Nguyễn Thị Kim Hoa & Võ Như Cừ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 164186; Thửa 168; tờ BĐ 118 | Chờ cấp | | |
485 | Ngô Thị Thương & Nguyễn Thành Phước | Nguyễn Phong Sắc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358897; Thửa 225C-C3; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
486 | Lê Thị Kim Quy | Hoàng Xuân Hãn & Đặng Văn Ngữ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 466608; Thửa 115; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
487 | Ngô Thị Lan Anh & Nguyễn Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 3,5m; vỉa hè 1,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155161; Thửa 211-C3; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
488 | Nguyễn Thị Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074598; Thửa 26; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
489 | Nguyễn Thị Kiên Dang & Phạm Ngọc Tiến | BTXM, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282677; Thửa 1442; tờ BĐ 06 | Chờ cấp | | |
490 | Đỗ Thị Hương & Hoàng Danh Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923637; Thửa 212; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
491 | Huỳnh Lâu | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m & BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271519; Thửa 65; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
492 | Đào Văn Thảo | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775684; Thửa 21B1-22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
493 | Hồ Thị Nhung & Nguyễn Tùng Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074565; Thửa 126; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
494 | Ngô Thị Thu Hà & Nguyễn Thanh Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,5m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775539; Thửa 153; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |
495 | Hoàng Thị Xuân Tâm & Huỳnh Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179736; Thửa 25-B3 + 26-B3 + 27-B3 + 28-B3; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
496 | Bùi Thị Kim Liên & Vũ Khắc Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445069; Thửa 30; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
497 | Võ Thị Liễu & Trần Công Long | QH 3,75m; vỉa hè 1,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 466304; Thửa 1061-B7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
498 | Công ty CP kỹ thuật Phúc Khang Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240315; Thửa C-136; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
499 | Vũ Thị Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Bắc Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Nam Đông Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184615; Thửa 66; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
500 | Lê Thị Liên & Nguyễn Văn Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411094; Thửa 159; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |
501 | Hoàng Thị Hương Quỳnh & Trần Quốc Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999946; Thửa 87; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
502 | Trương Thị Kiều Vân & Nguyễn Nhất Linh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271111; Thửa 12-A3.1; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
503 | Nguyễn Thị Kế & Mai Kế | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 09; tờ BĐ B2-1 | Chờ cấp | | |
504 | Bùi Thị Chiến & Trương Quang Hiển | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654506; Thửa 39-B1.17; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
505 | Trần Thị Thu Hà & Bùi Ngọc Quỳnh | Lý Tế Xuyên 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H 05734; Thửa F5-37; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 946 | 15/03/2018 |
506 | Nguyễn Thị Nguyệt & Lê Trường Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601088; Thửa 22; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
507 | Trần Thị Lữ & Phạm Xuân Quýt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 33-B2-47; tờ BĐ | Chờ cấp | | |
508 | Trần Thị Bích & Nguyễn Minh Chiến | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282707; Thửa 268; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
509 | Phan Minh Quân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189715; Thửa 40; tờ BĐ B1-81(GĐ2) | Chờ cấp | | |
510 | Thái Thị Thanh Tiền | QH 9,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Bắc & QH 10,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678276; Thửa 1; tờ BĐ B1-89(GĐ2) | Chờ cấp | | |
511 | Nguyễn Thị Thu Sương & Lê Hữu Tính | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992768; Thửa 68; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
512 | Trần Phan Thị Uyên & Nguyễn Phương Chiêu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445752; Thửa 96; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
513 | Lưu Thị Cẩm Nhung & Hồ Đắc Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579559; Thửa 63; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
514 | Nguyễn Thị Mười | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992484; Thửa 146; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
515 | Ngô Thị Hoài Thương & Trần Thị Hoài Phương | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074433; Thửa 33; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
516 | Trần Thị Phương Hoài Ngọc & Phan Ty | , Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 20; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
517 | Lê Thị Thu & Nguyễn Văn Vinh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Đông; QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 624375; Thửa A-94; tờ BĐ KT: 02/2 | Chờ cấp | | |
518 | Nguyễn Thị Hoa Viên & Trương Quang Trung | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174177; Thửa 131; tờ BĐ 110 | Chờ cấp | | |
519 | Nguyễn Thị Ngọc Hà & Nguyễn Văn Tùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048417; Thửa 17; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
520 | Huỳnh Thị Kim Cương & Nguyễn Văn Thảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952285; Thửa 15; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
521 | Huỳnh Thị Kim Cương & Nguyễn Văn Thảo | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952275; Thửa 5; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
522 | Đặng Thị Uyên Châu & Lê Chí Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074363; Thửa 28; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
523 | Trương Thị Thúy & Lê Cao Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678784; Thửa 17; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
524 | Lê Thùy Dương & Nguyễn Bá Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952928; Thửa 8; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
525 | Dương Thúy Vy & Trần Lê Minh Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579504; Thửa 4; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |