STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
526 | Vũ Thị Xuân & Hoàng Tân Dân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Nam & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952922; Thửa 14; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
527 | Lê Thị Kiều Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240623; Thửa 20; tờ BĐ B2.1 | Chờ cấp | | |
528 | Nguyễn Thị Thanh Nga & Lê Như Nhàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999910; Thửa 10; tờ BĐ B1-48 | Chờ cấp | | |
529 | Trương Thị Mười & Bạch Vân Thiệu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445538; Thửa 104; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
530 | Võ Nữ Mai Trâm & Hồ Phước Nghĩa | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312685; Thửa 135; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
531 | Phan Thị Hoàng Linh & Chu Văn Hiền | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282938; Thửa 136; tờ BĐ 212 | Chờ cấp | | |
532 | Nguyễn Thị Ánh & Nguyễn Công Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048173; Thửa 7; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
533 | Phạm Thị Phúc Minh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678319; Thửa 5; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
534 | Thân Thị Nhung | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445095; Thửa 168; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
535 | Nguyễn Thị Hoa & Võ Tấn Công | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074434; Thửa 34; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
536 | Hồ Thị Xuân Duyên | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 669970; Thửa 204; tờ BĐ A | Chờ cấp | | |
537 | Kiều Thị Mười & Hồ Chinh (Hồ Văn Chinh) | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303183; Thửa 01; tờ BĐ C16 | Chờ cấp | | |
538 | Huỳnh Thị Hà & Văn Việt Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572001; Thửa 1; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
539 | Phạm Thị Thanh Trúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048089; BE 048090; Thửa 164 + 161; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
540 | Mạc Thị Hương & Nguyễn Văn Chất | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189780; Thửa 15; tờ BĐ B1-83(GĐ2) | Chờ cấp | | |
541 | Nguyễn Thị Thanh Thúy & Võ Văn Dương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678684; Thửa 24; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
542 | Lê Thị Xuân Hương & Nguyễn Thế Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992709; Thửa 9; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
543 | Trần Thị Thảo Trâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572024; Thửa 24; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
544 | Đặng Thị Hương & Phạm Quang Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240614; Thửa 31; tờ BĐ 142 | Chờ cấp | | |
545 | Nguyễn Ngọc Anh Toàn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669443; Thửa 04; tờ BĐ B2.4 | Chờ cấp | | |
546 | Nguyễn Thị Minh Tâm | QH 5,5m; vỉa hè 7,5m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 729566; Thửa D-33; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
547 | Nguyễn Thị Thái & Nguyễn Quốc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445447; Thửa 13; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
548 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo & Hồ Đắc Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189765; Thửa 45; tờ BĐ B1-82(GĐ2) | Chờ cấp | | |
549 | Trương Thị Hồng Liên & Bạch Dương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634111; BE 634112; Thửa 11 + 12; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
550 | Hoàng Thị Liên & Lê Thanh Định | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658919; BE 658920; BE 658921; Thửa 19 + 20 + 21; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
551 | Phạm Thị Tình & Trần Ngọc Hành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Nam & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952949; Thửa 14; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
552 | Trần Thị Mỹ & Phạm Ngọc Thạch | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992592; Thửa 92; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
553 | Đặng Thị Trường & Trần Huyền Ân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678769; Thửa 2; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
554 | Phạm Đình Hiệp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240993; Thửa 262; tờ BĐ 174 | Chờ cấp | | |
555 | Trần Thị Hoài Mi & Trần Ngọc Thành | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952057; Thửa 57; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
556 | Huỳnh Thị Toản & Huỳnh Thị Thành | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312324; Thửa 43; tờ BĐ B2.45 | Chờ cấp | | |
557 | Huỳnh Thị Thùy Trang & Huỳnh Tấn Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233940; Thửa 14; tờ BĐ C9 | Chờ cấp | | |
558 | Lê Thị Tuyết Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189692; Thửa 17; tờ BĐ B1-81(GĐ2) | Chờ cấp | | |
559 | Nguyễn Thị Thanh Thiết & Lê Văn Khôi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658739; Thửa 25; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
560 | Lê Thị Thanh Hằng & Mai Tuấn Anh | Vỉa hè; cây xanh thảm cỏ; vỉa hè 4,0m; đường QH 7,5m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658951; Thửa 51; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
561 | Nguyễn Thị Thúy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240612; Thửa 08; tờ BĐ B2.1 | Chờ cấp | | |
562 | Phan Thị Thanh Huyền & Huỳnh Văn Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634635; Thửa 41; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
563 | Nguyễn Thị Thảo Nhi & Phùng Văn Hùng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233199; Thửa 455; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
564 | Nguyễn Thị Ngọc Thu & Huỳnh Văn Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634460; Thửa 94; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
565 | Phạm Văn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE XXXXXX; Thửa 6; tờ BĐ B1-34 | Chờ cấp | | |
566 | Lê Thị Hồng Điệp & Nguyễn Đức Thu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074639; Thửa 102; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
567 | Trần Thúy Ngân & Đinh Trung Hòa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999687; Thửa 87; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
568 | Trương Trịnh Tường Vy & Hồ Văn Không | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445286; Thửa 104; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
569 | Nguyễn Thị Vân & Nguyễn Văn Hòa | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312892; Thửa 26; tờ BĐ 131 | Chờ cấp | | |
570 | Võ Thị Sương & Lê Ngọc Diêu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940943; Thửa 109; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
571 | Trần Thị Kim Bích & Bùi Công Trường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445090; Thửa 196; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
572 | Nguyễn Nữ Hoàng Dung & Lê Quang Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992425; Thửa 101; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
573 | Võ Thị Kim Hoa & Hoàng Văn Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634455; Thửa 109; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
574 | Huỳnh Thị Thùy Trang & Huỳnh Tấn Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233940; Thửa 14; tờ BĐ C9 | Chờ cấp | | |
575 | Trần Thị Hòa & Tống Phước Trường | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240521; Thửa 37; tờ BĐ B2.10 | Chờ cấp | | |
576 | Lê Thị Mộng Thu & Chế Văn Khai | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240055; Thửa 21; tờ BĐ B2.2 | Chờ cấp | | |
577 | Nguyễn Thị Thắm & Trần Văn Tiến | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303798; Thửa 1162; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
578 | Phạm Thị Duyên & Phan Đình Công | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445541; Thửa 107; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
579 | Huỳnh Thị Minh Nguyên & Lê Văn Phước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634457; Thửa 44; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
580 | Trần Thị Bích Hà & Hà Duy Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952668; Thửa 68; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
581 | Nguyễn Thị Em & Nguyễn Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074732; Thửa 32; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
582 | Trần Thị Ngọc Mùi & Nguyễn Quang Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411136; Thửa 57; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
583 | Ngô Thị Hoài Thương & Trần Thị Hoài Phương | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074433; Thửa 33; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
584 | Nguyễn Thị Ngọc Nga & Đặng Quốc Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658796; Thửa 1; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
585 | Nguyễn Thị Xuân Thúy | , Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 238; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
586 | Trần Thị Lệ Chi & Nguyễn Đăng Phi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952723; Thửa 23; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
587 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940963; Thửa 37; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
588 | Nguyễn Thị Hiền & Dương Lê Bảo Quốc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048461; Thửa 15; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
589 | Hồ Thị Thúy Hồng & Trương Văn Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601465; Thửa 33; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
590 | Đặng Ngọc Thúy Hằng & Võ Quý Thảo | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952240; Thửa 5; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
591 | Phạm Hồng Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048091; Thửa 38; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
592 | Đậu Thị Bích Thúy & Nguyễn Đình Hảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634163; Thửa 63; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
593 | Nguyễn Thanh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952543; Thửa 112; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
594 | Dương Thị Hiệp & Lê Ngọc Dinh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 126453; Thửa 12-D22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
595 | Trần Thị Kim Thủy & Lê Đức Thủy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411077; Thửa 72; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
596 | Nguyễn Thị Thanh & Nguyễn Văn Huế | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992424; Thửa 24; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
597 | Trần Thị Nhân & Nguyễn Đình Tình | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992521; Thửa 21; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
598 | Thiều Thị Nhạn & Võ Sơn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074352; Thửa 17; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
599 | Đinh Thị Công Tuyết & Nguyễn Học | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411152; Thửa 73; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
600 | Trần Quang Trung | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829875; Thửa 22; tờ BĐ B2-9 | Chờ cấp | | |